Có 2 kết quả:
实施例 shí shī lì ㄕˊ ㄕ ㄌㄧˋ • 實施例 shí shī lì ㄕˊ ㄕ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (patent) implementation
(2) embodiment
(2) embodiment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (patent) implementation
(2) embodiment
(2) embodiment
Bình luận 0